Thực đơn
Quân_hàm_Lực_lượng_vũ_trang_Cách_mạng_Cuba Quân hàm hiện tạiCấp bậc NATO tương đương | OR-9 | OR-8 | OR-7 | OR-6 | OR-5 | OR-4 | OR-3 | OR-2 | OR-1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lực lượng Vũ trang Cách mạng Cuba | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có phù hiệu | ||||||||
Mayor suboficial Thượng sĩ chính | Primer suboficial Thượng sĩ nhất | Segundo suboficial Thượng sĩ hai | Suboficial Thượng sĩ | Sargento de primera Trung sĩ nhất | Sargento de Segunda Trung sĩ hai | Sargento de Tercera Trung sĩ ba | Cabo Hạ sĩ | Soldado Binh | |||
Hải quân Cách mạng Cuba | Không có tương đương | Không có phù hiệu | Không có phù hiệu | ||||||||
Primer Suboficial | Segundo Suboficial | Suboficial | Sargento primero | Sargento de Segunda | Sargento de Tercera | Cabo | Marinero de primera | Marinero | |||
Lực lượng Phòng không Không quân Cách mạng Cuba | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có phù hiệu | ||||||||
Primer suboficial | Segundo suboficial | Suboficial | Sargento de primera | Sargento de Segunda | Sargento de Tercera | Cabo | Soldado |
Thực đơn
Quân_hàm_Lực_lượng_vũ_trang_Cách_mạng_Cuba Quân hàm hiện tạiLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân_hàm_Lực_lượng_vũ_trang_Cách_mạng_Cuba http://uniforminsignia.org/?option=com_insigniasea... http://uniforminsignia.org/?option=com_insigniasea... http://uniforminsignia.org/?option=com_insigniasea...